Có 5 kết quả:

基脚 jī jiǎo ㄐㄧ ㄐㄧㄠˇ基腳 jī jiǎo ㄐㄧ ㄐㄧㄠˇ犄角 jī jiǎo ㄐㄧ ㄐㄧㄠˇ雞腳 jī jiǎo ㄐㄧ ㄐㄧㄠˇ鸡脚 jī jiǎo ㄐㄧ ㄐㄧㄠˇ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) footing
(2) pedestal

Từ điển Trung-Anh

(1) footing
(2) pedestal

jī jiǎo ㄐㄧ ㄐㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sừng của các con thú
2. góc, xó

Từ điển Trung-Anh

horn

Từ điển Trung-Anh

chicken feet

Từ điển Trung-Anh

chicken feet